Condominium, Sammakkolammentie 3
70200 Kuopio, Puijonlaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
135.000 € (4.109.270.876 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670124 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 135.000 € (4.109.270.876 ₫) |
| Giá bán | 92.229 € (2.807.357.980 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 42.771 € (1.301.912.897 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 58.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Hall Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Freezer refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2908-3018 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1971 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1971 |
| Số tầng | 10 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2026 (Sắp thực hiện) Đường ống 2023 (Đã xong) Đường ống 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Điện 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) Sân 2003 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Air-raid shelter, Cold cellar, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-12-33-9 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Kuopio Oy/ Jarkko Malinen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | jarkko.malinen@oi.fi/ 044 355 8626 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Địa hình đồi |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.516,1 € (380.978.112,71 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2031 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Puijonlaakso |
|---|---|
| Năm thành lập | 1971 |
| Số lượng chia sẻ | 10.082 |
| Số lượng chỗ ở | 87 |
| Diện tích chỗ ở | 5562 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 244,2 € / tháng (7.433.214,43 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 279,72 € / tháng (8.514.409,26 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (456.585,65 ₫) (ước tính) |
| Parking space | 15 € / tháng (456.585,65 ₫) |
| Sauna | 9 € / tháng (273.951,39 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.709.075 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!