Nhà ở đơn lập, Kukkulanraitti 188
90910 Kontio, Kiiminki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
229.000 € (7.073.993.098 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135.3 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670120 |
|---|---|
| Giá bán | 229.000 € (7.073.993.098 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 135.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Hall Bedroom Living room Kitchen Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Garage Outdoor storage Ban công Utility room |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-409-7-70 |
| Thế chấp bất động sản | 273.800 € (8.457.900.918,43 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 5000 m² |
| Địa hình. | Dốc |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 300 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 476,64 € / năm (14.723.790,7 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.815,99 ₫) (ước tính) |
| Other | 136 € / năm (4.201.148,74 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 35 € / tháng (1.081.177,98 ₫) (ước tính) |
| Street | 28 € / tháng (864.942,39 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 225 € / tháng (6.950.429,9 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 50,5 € / tháng (1.559.985,38 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.313.218 ₫) (Ước tính) |
| Notary | 138 € (4.262.930 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 100 € (3.089.080 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!