Single-family house, Koppelontie 17
71800 Siilinjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
            Habita Kuopio
        
                    Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
        
                    
        
        
    Giá bán
149.500 € (4.518.144.290 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670114 | 
|---|---|
| Giá bán | 149.500 € (4.518.144.290 ₫) | 
| Phòng | 4 | 
| Phòng ngủ | 3 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 2 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 135 m² | 
| Tổng diện tích | 182 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 47 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Good | 
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe | 
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler | 
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood | 
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic | 
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna | 
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate | 
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint | 
| Bề mặt của phòng tắm | Tile | 
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven | 
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Shower wall | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink | 
| Kiểm tra | 
                                                Condition assessment
            (29 thg 11, 2021)                                     Condition assessment (23 thg 7, 2020)  | 
    
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió cơ học | 
| Nền móng | Bê tông | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Electric heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump, Roof heating | 
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick | 
| Vật liệu mái | Sheet metal | 
| Các cải tạo | 
                        Khác 2022 (Đã xong)                 Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong)  | 
    
| Số tham chiếu bất động sản | 749-402-14-203 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 
            693,06 €
                         20.945.452,05 ₫  | 
    
| Diện tích lô đất. | 913 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 | 
| Số lượng tòa nhà. | 1 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan | 
| Quyền xây dựng. | 228.3 m² | 
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét | 
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét | 
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 300 € / tháng (9.066.510,28 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Nước | 71 € / tháng (2.145.740,77 ₫) | 
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % | 
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.198.133 ₫) | 
| Contracts | 25 € (755.543 ₫) | 
| Other costs | 138 € (4.170.595 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!