Nhà ở đơn lập, Minttukuja 1
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Giám đốc bán hàng
Habita Vantaa
Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
988.000 € (30.334.055.119 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
326 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670113 |
|---|---|
| Giá bán | 988.000 € (30.334.055.119 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 326 m² |
| Tổng diện tích | 490 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 164 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
| Các tầm nhìn | Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(20 thg 10, 2025) Đánh giá tình trạng (20 thg 9, 2007) |
| Chia sẻ | 1-2020 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-65-17-28 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 1400 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Điện | 530 € / tháng (16.272.317,02 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Bảo hiểm | 107 € / tháng (3.285.165,89 ₫) |
| Thuế bất động sản | 1.735 € / năm (53.268.811,37 ₫) |
| Rác | 31 € / tháng (951.777,03 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (614.049,7 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 89 € (2.732.521 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!