Nhà ở đơn lập, Minttukuja 1
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán
988.000 € (30.526.430.303 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
326 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670113 |
|---|---|
| Giá bán | 988.000 € (30.526.430.303 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 326 m² |
| Tổng diện tích | 490 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 164 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Các tầm nhìn | Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(20 thg 10, 2025) Condition assessment (20 thg 9, 2007) |
| Chia sẻ | 1-2020 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-65-17-28 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 1400 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 530 € / tháng (16.375.514,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Insurance | 107 € / tháng (3.306.000,04 ₫) |
| Property tax | 1.735 € / năm (53.606.636,21 ₫) |
| Garbage | 31 € / tháng (957.813,1 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!