chung cư, Talkootie 3
01350 Vantaa, Hiekkaharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
158.000 € (4.881.757.073 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
48.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670104 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 158.000 € (4.881.757.073 ₫) |
| Giá bán | 153.428 € (4.740.500.960 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.572 € (141.256.113 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 48.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Glazed balcony Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 6786-7270 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Thang máy 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Drying room |
| Người quản lý | TVH Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tiina Vehkakoski-Helen p 0291702021 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1313 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Talkootie 3 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 8.280 |
| Số lượng chỗ ở | 12 |
| Diện tích chỗ ở | 828 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 960 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.9 ki lô mét |
| School | 0.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| Shopping center | 1.3 ki lô mét |
| Golf | 0.8 ki lô mét |
| Health club | 0.5 ki lô mét |
| Sports field | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
| Airport | 6.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 218,25 € / tháng (6.743.313,17 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 19,4 € / tháng (599.405,62 ₫) |
| Nước | 17 € / tháng (525.252,34 ₫) / người |
| Parking space | 41,63 € / tháng (1.286.250,3 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!