chung cư, Phratumnak Soi 4
20150 Pattaya, Bang Lamung
Spacious 2-bedroom condo with a bright living area and a fully equipped kitchen counter. Enjoy your morning coffee on the large balcony with stunning sea and mountain views. Enjoy a 65-inch OLED premium TV , Just 900m from the hidden Paradise Beach and 500m from the scenic hilltop park , a quiet, peaceful escape in a European-style residence. Rental Pricing is flexible to suit different lifestyles:
– 34,000 THB/month for short-term stays (1–3 months) , 32,000 THB/month for medium-term stays (3–11 months) , 30,000 THB/month for long-term contracts (12 months or more)
Phí thuê
30.000 ฿ / tháng (24.289.773 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 670098 |
---|---|
Phí thuê | 30.000 ฿ / tháng (24.289.773 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 60.000 ฿ (48.579.547 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 13 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Núi, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Bếp điện |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2000 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2000 |
Số tầng | 13 |
Thang máy | Có |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Bể bơi |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 6 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 120 ki lô mét |
---|---|
Phà | 2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 500 ฿ / tháng (404.829,56 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 2.000 ฿ / tháng (1.619.318,23 ₫) (ước tính) |