Nhà phố, Varsatie 1
04220 Kerava, Sorsakorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
178.000 € (5.499.728.820 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
91.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670093 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 178.000 € (5.499.728.820 ₫) |
| Giá bán | 157.216 € (4.857.553.911 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 20.784 € (642.174.909 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 91.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Ban công Phòng tắm hơi Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Dishwasher, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 5916-6812 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Ban công 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2001 (Đã xong) Ống nước 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Petri Luukkonen p.0102285003 |
| Bảo trì | K-U Kotikiinteistöt Oy |
| Diện tích lô đất. | 6034 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 33 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Keravan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 11.560 € (357.173.399,78 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 9, 2039 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Keravan Varsapuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1990 |
| Số lượng chia sẻ | 15.000 |
| Số lượng chỗ ở | 21 |
| Diện tích chỗ ở | 1474.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2 ki lô mét |
| Kindergarten | 2.3 ki lô mét |
| Grocery store | 3.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 503,25 € / tháng (15.549.092,86 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 10 € / tháng (308.973,53 ₫) |
| Repair charge | 27,45 € / tháng (848.132,34 ₫) |
| Nước | 15,5 € / tháng (478.908,97 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 306,77 € / tháng (9.478.380,96 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.864 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!