Nhà ở đơn lập, Leppälahdentie 318
41450 Leppälahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
269.900 € (8.339.195.554 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670086 |
|---|---|
| Giá bán | 269.900 € (8.339.195.554 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
| Tổng diện tích | 179 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 102 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Fireplace room Toilet Utility room Phòng tắm hơi Bathroom Garage Loft |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (2 thg 6, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1995 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1995 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-409-8-841 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
783,07 €
24.194.790,15 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.179.470.584,4 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 6750 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 70 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước | 80 € / tháng (2.471.788,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 200 € / tháng (6.179.470,58 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.634.603 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 50 € (1.544.868 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!