Nhà ở đơn lập, Leppälahdentie 318
41450 Leppälahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
269.900 € (8.254.488.588 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670086 |
|---|---|
| Giá bán | 269.900 € (8.254.488.588 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
| Tổng diện tích | 179 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 102 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
| Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
| Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách phòng có lò sưởi ấm Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Phòng tắm Ga-ra Phòng áp mái |
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Hồ, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Gỗ cây |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (2 thg 6, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1995 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1995 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông, Khối |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-409-8-841 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
783,07 €
23.949.026,97 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.116.701.436,2 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 6750 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 70 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí hàng tháng
| Nước | 80 € / tháng (2.446.680,57 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Điện | 200 € / tháng (6.116.701,44 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Công chứng viên | 150 € (4.587.526 ₫) (Ước tính) |
| Hợp đồng | 50 € (1.529.175 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!