chung cư, Lehtikuusentie 2
00260 Helsinki, Meilahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
700 € / tháng (21.628.147 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
24.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670084 |
|---|---|
| Phí thuê | 700 € / tháng (21.628.147 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.400 € (43.256.294 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 24.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 thg 12, 2025 |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian |
Ban công Living room Open kitchen Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (9 thg 3, 2016) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1950 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1950 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Ban công 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) Ống nước 1998 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Cống nước 1998 (Đã xong) Điện 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Bicycle storage, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Siljamäki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tom Siljamäki p. 050 581 0266 |
| Bảo trì | Talonmies |
| Diện tích lô đất. | 15517 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 86 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
| Park | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Parking space | 55 € / tháng (1.699.354,41 ₫) |
|---|---|
| Sauna | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) |