chung cư, Lehtikuusentie 2
00260 Helsinki, Meilahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
730 € / tháng (22.258.134 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
24.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670084 |
|---|---|
| Phí thuê | 730 € / tháng (22.258.134 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.460 € (44.516.267 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 24.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | 1 thg 12, 2025 |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
| Không gian |
Ban công Phòng khách Nhà bếp mở Phòng tắm |
| Các tầm nhìn | Sân, Thành phố |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (9 thg 3, 2016) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1950 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1950 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
| Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Ban công 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) Ống nước 1998 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Cống nước 1998 (Đã xong) Điện 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
| Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Siljamäki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tom Siljamäki p. 050 581 0266 |
| Bảo trì | Talonmies |
| Diện tích lô đất. | 15517 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 86 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
| Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Xe điện | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Chỗ đậu xe | 55 € / tháng (1.676.982,67 ₫) |
|---|---|
| Xông hơi | 20 € / tháng (609.811,88 ₫) |