Nhà ở đơn lập, Karhulammentie 4
66400 Laihia
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
228.000 € (6.984.813.946 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
155 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670081 |
|---|---|
| Giá bán | 228.000 € (6.984.813.946 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 155 m² |
| Tổng diện tích | 157.4 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
| Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Ga-ra Phòng khách Phòng tắm Sân hiên (Hướng Tây Bắc) |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên, Công viên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bệ toilet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 1, 2020) Đo độ ẩm (16 thg 3, 2017) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2011 |
| Lễ khánh thành | 2011 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
| Số tham chiếu bất động sản | 399-413-8-49 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
529,84 €
16.231.727,29 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 250.000 € (7.658.787.221,5 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2019 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Quyền xây dựng. | 350 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Điện | 1.464 € / năm (44.849.857,97 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 743 € / năm (22.761.915,62 ₫) (ước tính) |
| Rác | 40 € / tháng (1.225.405,96 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Công chứng viên | 138 € (4.227.651 ₫) (Ước tính) |
| Phí đăng ký | 172 € (5.269.246 ₫) |
| Chi phí khác | 50 € (1.531.757 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!