Condominium, Tullipuistonkatu 2
95400 Tornio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Phí thuê
950 € / tháng (29.063.740 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
51.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670069 |
|---|---|
| Phí thuê | 950 € / tháng (29.063.740 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 1 thg 11, 2025 |
| Đặt cọc | 950 € (29.063.740 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 51.5 m² |
| Tổng diện tích | 64.8 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 13.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking garage |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Glazed balcony (Hướng Đông) Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) |
| Các tầm nhìn | City, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2016 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2018 |
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding, Timber cladding |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Garbage shed, Parking hall |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-4-19-1 |
| Diện tích lô đất. | 2200 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 87 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 5000 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Beach |
0.1 ki lô mét http://www.tornionjoki.fi/ |
|---|---|
| Shopping center |
0.1 ki lô mét https://rajalla.com/ |
| Grocery store |
0.1 ki lô mét http://www.k-citymarket.fi/ |
| Restaurant |
0.1 ki lô mét http://www.rax.fi/ |
| Grocery store |
0.1 ki lô mét https://www.tokmanni.fi/ |
| Health club |
1 ki lô mét http://www.bodycenter.fi/ |
| Shopping center |
1 ki lô mét http://www.ikea.com/se/sv/ |
| Grocery store |
1 ki lô mét https://www.coop.se/ |
Phí hàng tháng
| Nước | 10 € / tháng (305.934,1 ₫) / người |
|---|---|
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Insurance | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Parking space | 100 € / tháng (3.059.341,03 ₫) |