Single-family house, Marjatie 23
01900 Nurmijärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
180.000 € (5.474.998.745 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
92.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670055 |
|---|---|
| Giá bán | 180.000 € (5.474.998.745 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 92.5 m² |
| Tổng diện tích | 102 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Hall Living room Kitchen-livingroom Fireplace room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Phòng tắm hơi Garage Outdoor storage |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Cork |
| Các bề mặt tường | Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra | Condition assessment (13 thg 11, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo | Khác 2023 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-402-1-304 |
| Diện tích lô đất. | 5400 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 408,31 € / năm (12.419.426,32 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 150 € / tháng (4.562.498,95 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (608.333,19 ₫) (ước tính) |
| Street | 200 € / năm (6.083.331,94 ₫) (ước tính) |
| Other | 200 € / năm (6.083.331,94 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 75 € (2.281.249 ₫) |
| Notary | 138 € (4.197.499 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!