Nhà ở đơn lập, Hevoskiventie 6
46800 Myllykoski, Kouvola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
128.000 € (3.900.242.203 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670047 | 
|---|---|
| Giá bán | 128.000 € (3.900.242.203 ₫) | 
| Phòng | 4 | 
| Phòng ngủ | 3 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 4 | 
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi | 
| Không gian | Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm hơi Phòng tắm phòng có lò sưởi ấm Nhà kho bên ngoài Ga-ra | 
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Sông | 
| Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời | 
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn | 
| Các bề mặt tường | Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn | 
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 4, 2020) | 
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái hồi | 
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền | 
| Các cải tạo | Máy sưởi 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) | 
| Số tham chiếu bất động sản | 286-424-4-95 | 
| Diện tích lô đất. | 1368 m² | 
| Số lượng tòa nhà. | 1 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét | 
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu hỏa | 16 ki lô mét | 
|---|
Phí hàng tháng
| Điện | 1.105 € / năm (33.670.059,65 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Cấp nhiệt | 1.250 € / năm (38.088.302,77 ₫) (ước tính) | 
| Thuế bất động sản | 417,22 € / năm (12.712.961,34 ₫) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Chi phí khác | 138 € (4.204.949 ₫) (Ước tính) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
 
        