Nhà ở đơn lập, Hevoskiventie 6
46800 Myllykoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
128.000 € (3.961.542.645 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670047 |
|---|---|
| Giá bán | 128.000 € (3.961.542.645 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Toilet Hall Phòng tắm hơi Bathroom Fireplace room Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 4, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-424-4-95 |
| Diện tích lô đất. | 1368 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 2.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 1.105 € / năm (34.199.254,86 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 1.250 € / năm (38.686.939,89 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 417,22 € / năm (12.912.772,05 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.271.038 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!