chung cư, Pajalantie 35
04410 Järvenpää, Pajala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
79.000 € (2.438.942.207 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
32.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670044 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 79.000 € (2.438.942.207 ₫) |
| Giá bán | 79.000 € (2.438.942.207 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 32.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchenette Hall Living room Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Forest, Park |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Basement storage base, Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Toilet seat, Mirrored cabinet, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 15461-15785 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Điện 2024 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Chân tường 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Sân 2004 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Järvenpään Isännöintipalvelu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Arja Piiroinen 09-2797670 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2025 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kartanonpesä |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 17.835 |
| Số lượng chỗ ở | 34 |
| Diện tích chỗ ở | 1682 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 75.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 169 € / tháng (5.217.483,96 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.453,72 ₫) / người |
| Repair charge | 32,5 € / tháng (1.003.362,3 ₫) |
| Other | 0 € / tháng (0 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.747.669 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!