Single-family house, Karhuniementie 2
40900 Säynätsalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (3.017.701.664 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.1 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670041 |
|---|---|
| Giá bán | 99.000 € (3.017.701.664 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 104.1 m² |
| Tổng diện tích | 135.8 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 30.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (10 thg 10, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-405-88-11 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
492,32 €
15.006.817 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1266 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 100 € / tháng (3.048.183,5 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 310 € (9.449.369 ₫) |
| Registration fees | 50 € (1.524.092 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!