Nhà ở đơn lập, Liljakatu 26
04420 Järvenpää, Kyrölä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
468.000 € (14.322.134.590 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
190 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 670038 |
---|---|
Giá bán | 468.000 € (14.322.134.590 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 190 m² |
Tổng diện tích | 229 m² |
Diện tích của những không gian khác | 39 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường phòng có lò sưởi ấm Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Sắp thực hiện) Cống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Chân tường 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 186-4-442-10 |
Diện tích lô đất. | 1213 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 98.9 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 1.350 € / năm (41.313.849,78 ₫) |
---|---|
Điện | 260 € / tháng (7.956.741,44 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (612.057,03 ₫) |
Rác | 200 € / năm (6.120.570,34 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.223.194 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.263.690 ₫) |
Chi phí khác | 75 € (2.295.214 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!