chung cư, Helsinginkatu 13
00500 Helsinki, Harju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
635 € / tháng (19.445.492 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
21.3 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670022 |
|---|---|
| Phí thuê | 635 € / tháng (19.445.492 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.270 € (38.890.983 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 21.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Không gian |
Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng tắm Phòng ngủ |
| Các tầm nhìn | Sân trong, Đường phố, Thành phố |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
| Các bề mặt sàn | Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1932 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1932 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Điện 2015 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Máy sưởi 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng sấy, Phòng giặt |
| Người quản lý | Hgin KH-Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pia Koro p. 09 774 0760 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1753 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Xe điện | 0.1 ki lô mét |
| Tàu điện ngầm | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (765.570,54 ₫) / người |
|---|