Nhà biệt thự, Hakopuuntie 34
90900 Kiiminki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
238.000 € (7.353.569.995 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
91 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670018 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 238.000 € (7.353.569.995 ₫) |
| Giá bán | 238.000 € (7.353.569.995 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 91 m² |
| Tổng diện tích | 98 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 11011-12830 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-130-317-1 |
| Người quản lý | Isännöinti Vesa Ojala Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0503746956 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 8820 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.969,6 € (184.444.838 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2081 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Oulun Luontokartano |
|---|---|
| Năm thành lập | 2021 |
| Số lượng chia sẻ | 18.460 |
| Số lượng chỗ ở | 11 |
| Diện tích chỗ ở | 923 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 345,8 € / tháng (10.684.304,64 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 7 € / tháng (216.281,47 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) / người |
Chi phí mua
| Registration fees | 89 € (2.749.864 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!