Cottage, Puttikuja 14
92320 Siikajoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
69.000 € (2.119.787.394 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
26.4 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670016 |
|---|---|
| Giá bán | 69.000 € (2.119.787.394 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 26.4 m² |
| Tổng diện tích | 41 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 14.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Boiler |
| Không gian |
Kitchen-livingroom Bathroom Phòng tắm hơi Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Countryside, Forest, Swimming pool |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 748-403-20-136 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
304,75 €
9.362.394,32 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 50.000 € (1.536.077.821,65 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1186 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Golf | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 118 € / tháng (3.625.143,66 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 304,75 € / năm (9.362.394,32 ₫) |
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 172 € (5.284.108 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.239.575 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (768.039 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!