Nhà ở đơn lập, Vilhonkatu 4
94600 Kemi, Ristikangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
79.500 € (2.433.606.731 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670008 |
|---|---|
| Giá bán | 79.500 € (2.433.606.731 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Tổng diện tích | 105 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Nhà kho bên ngoài |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 9, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Chân tường 2012 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Cửa ngoài 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-9-949-3 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
149,69 €
4.582.221,28 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí hàng tháng
| Điện | 2.000 € / năm (61.222.810,83 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Khác | 57 € / năm (1.744.850,11 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (918.342,16 ₫) / người (ước tính) |
| Viễn thông | 7,9 € / tháng (241.830,1 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Hợp đồng | 100 € (3.061.141 ₫) |
| Công chứng viên | 138 € (4.224.374 ₫) (Ước tính) |
| Phí đăng ký | 172 € (5.265.162 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!