Penttilänkatu 35 C
80220 Joensuu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669988 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 169.000 € (5.152.910.387 ₫) |
| Giá bán | 169.000 € (5.152.910.387 ₫) |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1305 € |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Workspace, Restaurant, Care space |
| Tầng | -1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 65 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Các tính năng | Computer network, Tap water in rooms, Vestibule |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto oy Joensuun Viitta |
|---|---|
| Năm thành lập | 2016 |
| Số lượng chia sẻ | 3.236 |
| Số lượng chỗ ở | 29 |
| Diện tích chỗ ở | 1321.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 65 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2016 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2017 |
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các khu vực chung | Storage, Air-raid shelter, Bicycle storage, Parking hall |
| Số tham chiếu bất động sản | 167-16-93-4 |
| Người quản lý | Kontu Oy, Kauppakaari 1, 80100 Joensuu |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Heikki Harinen, p. 010 830 4121 |
| Bảo trì | Joensuun Seudun Talohuolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 3379 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 17 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Maintenance | 305,5 € / tháng (9.314.876,47 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (609.811,88 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 267 € (8.140.989 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!