Nhà ở song lập, Heinätie 13
00730 Helsinki, Tapaninkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
310.000 € (9.566.665.939 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669977 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 310.000 € (9.566.665.939 ₫) |
| Giá bán | 310.000 € (9.566.665.939 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Water boiler, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(2 thg 12, 2025) Condition assessment (3 thg 6, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 408-480 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Cửa ngoài 2011 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2001 (Đã xong) Sân 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-39-260-32 |
| Người quản lý | Hallituksen Pj Fanny Paasikivi (ei ammatti-isännöitsijä, osakasisännöinti) |
| Bảo trì | Omatoiminen. |
| Diện tích lô đất. | 2822 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 10 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Heinätie 13 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 480 |
| Số lượng chỗ ở | 6 |
| Diện tích chỗ ở | 480 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 255,5 € / tháng (7.884.784,35 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.204,25 ₫) / người (ước tính) |
| Electricity | 125 € / tháng (3.857.526,59 ₫) (ước tính) |
| Other | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.559 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!