Nhà ở đơn lập, Vessööntie 74
06200 Porvoo, Bjurböle
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
295.000 € (9.114.719.112 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669958 |
|---|---|
| Giá bán | 295.000 € (9.114.719.112 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Tổng diện tích | 160 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 11, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Ban công 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-404-1-100 |
| Diện tích lô đất. | 15476 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 243,9 € / tháng (7.535.864,38 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 250 € / năm (7.724.338,23 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 597,25 € / năm (18.453.444,03 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.314.345 ₫) |
| Other costs | 25 € (772.434 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!