Single-family house, Koulutie 61
07110 Hinthaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
310.000 € (9.523.682.494 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
103 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669949 |
|---|---|
| Giá bán | 310.000 € (9.523.682.494 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 103 m² |
| Tổng diện tích | 108.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Double glazzed windows, Triple glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Utility room Hall Walk-in closet Terrace Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (14 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2001 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-50-7012-3 |
| Diện tích lô đất. | 3573 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 12 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.7 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 185 € / tháng (5.683.487,94 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (921.646,69 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) (ước tính) |
| Other | 50 € / năm (1.536.077,82 ₫) |
| Property tax | 605 € / năm (18.586.541,64 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.284.108 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!