Nhà ở đơn lập, Högkullantie 11
06650 Hamari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Lotten Andersson-Holmi
Giám đốc điều hành
Habita Porvoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
309.000 € (9.487.067.846 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
170 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669948 |
|---|---|
| Giá bán | 309.000 € (9.487.067.846 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
| Tổng diện tích | 201.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 31.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
| Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Sảnh Ga-ra Sân hiên |
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
| Các kho chứa | Tủ kéo |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (16 thg 10, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Bê tông khí |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Điện 2019 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Mở rộng 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-417-1-203 |
| Diện tích lô đất. | 1195 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Trường học | 0.4 ki lô mét |
| Trường mẫu giáo | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Cấp nhiệt | 210,26 € / tháng (6.455.504,48 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 40 € / tháng (1.228.099,4 ₫) / người (ước tính) |
| Rác | 20 € / tháng (614.049,7 ₫) (ước tính) |
| Viễn thông | 50 € / tháng (1.535.124,25 ₫) |
| Khác | 50 € / năm (1.535.124,25 ₫) |
| Thuế bất động sản | 502,23 € / năm (15.419.709,01 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Chi phí khác | 160 € (4.912.398 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!