Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Ribackantie 69 b

07410 Kråkö

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
11:30 – 12:00

Buổi xem nhà mẫu

Lotten Andersson-Holmi

English Finnish Swedish
Managing director
Habita Porvoo
Finnish real estate qualification, Notary
Giá bán
135.000 € (4.171.121.550 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
110 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669946
Giá bán 135.000 € (4.171.121.550 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 110 m²
Tổng diện tích 131 m²
Diện tích của những không gian khác 21 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Cần cải tạo
Bãi đậu xe Courtyard parking
Tính năng Triple glazzed windows, Fireplace
Không gian Kitchen
Living room
Bedroom
Bathroom
Toilet
Phòng tắm hơi
Hall
Các tầm nhìn Private courtyard, Neighbourhood, Countryside
Các kho chứa Outdoor storage, Attic
Kiểm tra Condition assessment (12 thg 11, 2025)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1945
Lễ khánh thành 1945
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Vật liệu xây dựng Wood, Log
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Timber cladding
Các cải tạo Mái 2024 (Đã xong)
Mặt tiền 2024 (Đã xong)
Ống khói 2024 (Đã xong)
Cửa sổ 2009 (Đã xong)
Cửa ngoài 2009 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 638-439-2-8
Diện tích lô đất. 5000 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Electricity

Các dịch vụ.

City center 13 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 1 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 280 € / năm (8.651.215,07 ₫) (ước tính)
Electricity 220 € / tháng (6.797.383,27 ₫) (ước tính)
Nước 45 € / tháng (1.390.373,85 ₫) / người (ước tính)
Garbage 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính)
Street 330 € / năm (10.196.074,9 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 160 € (4.943.551 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!