Nhà ở đơn lập, Vaarakatu 11
94600 Kemi, Ristikangas
Trên mảnh đất rộng 1448 mét vuông, một ngôi nhà biệt lập hoàn thành vào năm 1983, đã được cải tạo và cải tạo rộng rãi từ năm 2010. Ví dụ, cửa sổ, mái nhà, đường ống nước, cửa ra vào bên ngoài đã được làm mới và ngoài ra, các biện pháp bảo trì và cải tạo bề mặt đã được thực hiện. Nhà bếp tráng lệ với nhiều không gian lưu trữ cũng như các thiết bị chất lượng được cải tạo vào năm 2017. Ngoài phòng vệ sinh, phòng tiện ích và không gian phòng tắm hơi được cải tạo vào năm 2016. Ngôi nhà có rất nhiều không gian và rộng rãi, ngôi nhà được kết nối với một nhà để xe và phòng lưu trữ. Trong sân có một túp lều nướng, phòng lưu trữ và phụ lục, cũng như một cây táo và những bụi cây mọng rượu. Một sân riêng có mái che. Sẵn sàng nhà cho gia đình tiếp theo ngay lập tức có sẵn. Yêu cầu nhiều hơn và phù hợp với màn hình.
Giá bán
89.000 € (2.749.850.503 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669943 |
|---|---|
| Giá bán | 89.000 € (2.749.850.503 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 123.5 m² |
| Tổng diện tích | 156 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 32.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Ngay lập tức miễn phí hoặc theo hợp đồng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Toilet Bathroom Utility room Phòng tắm hơi Walk-in closet Hall Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(5 thg 8, 2024) Condition assessment (18 thg 6, 2024) Moisture measurement (8 thg 8, 2016) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3mh, oh, k, wc, vh, kph, sa, et, tk, var+at, var |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Air-source heat pump, Warm air heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-9-961-6 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
341,21 €
10.542.432,47 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1448 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 435 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 250 € / tháng (7.724.299,17 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 40 € / tháng (1.235.887,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.263.813 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!