Nhà ở đơn lập, Örnshamnintie 6
06650 Hamari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
355.000 € (10.928.408.305 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669937 |
---|---|
Giá bán | 355.000 € (10.928.408.305 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 143 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân thượng bằng kính Phòng tiện ích Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ, Thảm lót toàn bộ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(7 thg 10, 2022) Đánh giá tình trạng (12 thg 5, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1993 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1993 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-417-1-784 |
Diện tích lô đất. | 826 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 396,61 € / năm (12.209.340,9 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (615.684,97 ₫) / người (ước tính) |
Điện | 101,55 € / tháng (3.126.140,46 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!