Villa, Ukonniemenraitti 6
47710 Jaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
197.000 € (6.035.634.529 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.9 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669923 |
|---|---|
| Giá bán | 197.000 € (6.035.634.529 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73.9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen-livingroom Bedroom Bathroom Toilet Hall Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Chia sẻ | 21 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2016 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2016 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Sauna, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-470-4-245 |
| Người quản lý | Hallituksen puheenjohtaja Aliaksandr Nekrash puh. ?358 407 495992 |
| Bảo trì | Omatoimi |
| Diện tích lô đất. | 115010 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed shore plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer |
Các dịch vụ.
| Playground | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Skiing | 65 ki lô mét |
| Marina | 0.2 ki lô mét |
| Beach | 0.2 ki lô mét |
| Grocery store | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 35 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 300 € / năm (9.191.321,62 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 100 € / tháng (3.063.773,87 ₫) (ước tính) |
| Maintenance | 104,4 € / tháng (3.198.579,92 ₫) |
| Property tax | 450 € / năm (13.786.982,43 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Taxes | 450 € (13.786.982 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.228.008 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!