Nhà biệt thự, Point E, BOULEVARD CHEIKH ANTA DIOP
10 700 Point E
4-room apartment of 169 m² for rent in Point E residential area
1 bedroom with toilet, including master bedroom
2 bedrooms with closet plus outdoor toilet
Living room plus kitchen and guest toilet plus laundry room
plus guest toilet
Rental fee
1.500.000 CFA / tháng (70.933.905 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
160 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669918 |
---|---|
Xây dựng mới | Yes (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Rental fee | 1.500.000 CFA / tháng (70.933.905 ₫) |
Contract period | Không xác định |
Contract begins | 1 thg 10, 2025 |
Deposit | 4.500.000 F CFA (212.801.715 ₫) |
Smoking allowed | Yes |
Pets allowed | Yes |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 160 m² |
Tổng diện tích | 169 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Vacancy from | 1 thg 10, 2025 |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
ở tầng trệt | Yes |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp quang |
Floor surfaces | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch Ceramic |
Bathroom surfaces | Gạch thô, Bê tông |
Kitchen equipments | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction year | 2023 |
---|---|
Inauguration | 2024 |
Floors | 4 |
Lift | No |
Roof type | Mái bằng |
Ventilation | Thông gió tự nhiên |
Foundation | Bê tông |
Energy certificate class | A |
Building materials | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông, Tấm lợp |
Facade materials | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Kết cấu bê tông |
Common areas | Kho chứa thiết bị, Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Lot area | 165 m² |
Number of parking spaces | 1 |
Number of buildings | 1 |
Terrain | Bằng phẳng |
Water area | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Road | Yes |
Land ownership | Rental |
Planning situation | Sơ đồ chung. |
Building rights | 165 m² |
Municipality engineering | Nước, Cống, Điện |
Services
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm thành phố | 2 ki lô mét |
Public transportation access
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 15 ki lô mét |
Monthly fees
Water | 50.000 CFA / tháng (2.364.463,5 ₫) |
---|---|
Điện | 50.000 CFA / tháng (2.364.463,5 ₫) |
Purchase costs
Hoa hồng | 5 % |
---|