Biệt thự, Petsukkarinne 16
99130 Sirkka, Levi
A cozy villa in the peaceful Petsukkajärvi area. The holiday home features two bedrooms and a loft, offering sleeping space for six people. In the middle of the spacious living room and kitchen area stands a stunning natural stone fireplace that stores heat and releases it for a long time. The distance to Levi center is about 2 km, and the Skibus stop is only 350 m away.
Giá bán không có trở ngại
209.000 € (6.457.514.103 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669916 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 209.000 € (6.457.514.103 ₫) |
| Giá bán | 209.000 € (6.457.514.103 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 84.5 m² |
| Tổng diện tích | 89 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Dish drying cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-60 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2005 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 261-409-29-112 |
| Người quản lý | Hallituksen puheenjohtaja |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 983 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistö Oy Hatka |
|---|---|
| Năm thành lập | 1988 |
| Số lượng chia sẻ | 60 |
| Số lượng chỗ ở | 1 |
| Diện tích chỗ ở | 84.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.8 ki lô mét |
|---|---|
| Skiing | 2.7 ki lô mét |
| Golf | 5.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 16 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance |
360 € / tháng (11.122.990,8 ₫)
(ước tính)
The maintenance fee covers all operating expenses of the apartment. Consumption costs for the year 2024: Water: €285.59 Electricity: €1,962.64 Waste management: €245.23 Property tax: €649.65 Snow removal: €586.52 |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!