Nhà ở đơn lập, Kulmatie 27
04130 Sipoo, Hindsby
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 26 thg 10, 2025
12:30 – 13:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
158.000 € (4.832.229.559 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
148.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669914 |
|---|---|
| Giá bán | 158.000 € (4.832.229.559 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 148.5 m² |
| Tổng diện tích | 181.3 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 32.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
| Các tầm nhìn | Láng giềng, Rừng |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2001 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Đá |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo | Khác 2019 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-416-33-22 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
989,74 €
30.269.942,3 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 3610 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm | 3.9 ki lô mét |
|---|---|
| Trường học | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Điện | 131 € / tháng (4.006.468,81 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Rác | 160 € / tháng (4.893.397,02 ₫) (ước tính) |
| Đường phố | 150 € / năm (4.587.559,71 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 172 € (5.260.402 ₫) (Ước tính) |
| Hợp đồng | 150 € (4.587.560 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!