Nhà ở đơn lập, Näsintie 13
06100 Porvoo, Ylä-Näsi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
189.000 € (5.839.570.169 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669910 |
|---|---|
| Giá bán | 189.000 € (5.839.570.169 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
| Tổng diện tích | 196 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Cellar |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra | Condition assessment (19 thg 9, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1947 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1946 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-22-414-9 |
| Diện tích lô đất. | 954 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.4 ki lô mét |
| Health center | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 161,2 € / tháng (4.980.628,1 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 359,69 € / năm (11.113.412,67 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.314.318 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!