Single-family house, Askolantie 68
07500 Askola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
175.000 € (5.351.140.785 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
43.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669909 |
|---|---|
| Giá bán | 175.000 € (5.351.140.785 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 43.5 m² |
| Tổng diện tích | 76.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 18-412-2-196 |
| Diện tích lô đất. | 1876 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 2 ki lô mét |
| School | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 110 € / tháng (3.363.574,21 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 360,13 € / năm (11.012.036,18 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!