Single-family house, Kevätkierros 12
39310 Viljakkala
Tarjola neat detached house near the center of Viljakkala. Peaceful small house area, exquisite country landscapes. Nearby there is a school, a library, a swimming beach and Viljakkala services. Spacious living room, 2 bedrooms, bathroom and utility rooms, separate toilet and garage and storage room. In the yard, there is also a barbecue hut and an annex. Flat manicured garden plot of 1538 m2. Further information and introductions 050 4200 743.
Giá bán
79.000 € (2.415.899.204 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669901 |
|---|---|
| Giá bán | 79.000 € (2.415.899.204 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 128 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 43 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from the date of trade |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Living room (Hướng Nam) Bedroom (Hướng Nam) Bedroom (Hướng Bắc) Kitchen (Hướng Bắc) Bathroom Utility room Bathroom (Hướng Tây) Phòng tắm hơi (Hướng Nam) Toilet Outdoor storage Garage Barbecue shelter |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (11 thg 10, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1992 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo | Mái 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 980-442-7-96 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
216,2 €
6.611.612,76 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1538 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 230 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 1.5 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 216,2 € / năm (6.611.612,76 ₫) |
|---|---|
| Heating | 58 € / tháng (1.773.698,15 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 5,85 € / tháng (178.898,87 ₫) |
| Nước | 2,75 € / tháng (84.097,76 ₫) |
| Other | 4,62 € / tháng (141.284,23 ₫) |
Chi phí mua
| Registration fees | 150 € (4.587.150 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!