chung cư, Tilkankatu 20
00300 Helsinki, Pikku Huopalahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.035 € / tháng (31.557.765 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669897 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.035 € / tháng (31.557.765 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 2.070 € (63.115.530 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 44.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | 1 thg 11, 2025 |
| Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
| Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
| Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Ban công 2017 (Đã xong) Chân tường 2016 (Đã xong) Cầu thang 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Phòng sấy, Lối đậu xe |
| Người quản lý | Kontu Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Oskari Akselinmäki oskari.akselinmaki@kontuoy.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2318 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 25 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Bệnh Viện | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Công Viên | 0.5 ki lô mét |
| Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
| Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
| Trường đua ngựa | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Xe điện | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (609.811,88 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Bảo hiểm | 15 € / tháng (457.358,91 ₫) (ước tính) |
| Điện | 20 € / tháng (609.811,88 ₫) (ước tính) |