Nhà ở đơn lập, Sattumankatu 8
94600 Kemi, Kivikangas
Beautiful and romantic house from 1953. Surfaces updated over the years.. For example, the water roof, windows and electrification were renewed. The outbuilding has another sauna, garage, annex and well storage space. Good location for a family with children. School, day care place and shop nearby.
Giá bán
40.000 € (1.225.405.955 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669894 |
|---|---|
| Giá bán | 40.000 € (1.225.405.955 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Phòng trống | 2 months from the shops. |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
| Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng bí mật Ban công Ga-ra Nhà kho bên ngoài |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
| Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 6, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 2mh, oh, k, ph/wc, toilet, s, lobby, porch, outbuilding |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1953 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1953 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Các cải tạo |
Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 1992 (Đã xong) Cửa ra vào 1990 (Đã xong) Cửa sổ 1990 (Đã xong) Điện 1990 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) Mặt tiền 1990 (Đã xong) Cống nước 1990 (Đã xong) Ống nước 1990 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-10-1051-5-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
114,84 €
3.518.140,5 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1081 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 570,52 € (17.477.965,14 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí hàng tháng
| Điện | 3.000 € / năm (91.905.446,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Khác | 38 € / năm (1.164.135,66 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (919.054,47 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 172 € (5.269.246 ₫) |
| Chi phí khác | 100 € (3.063.515 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!