Nhà ở đơn lập, Myllyniementie 59
94200 Kemi, Sotisaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
49.500 € (1.529.411.235 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669886 |
|---|---|
| Giá bán | 49.500 € (1.529.411.235 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Garage Ban công Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Neighbourhood, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(15 thg 8, 2025) Condition assessment (2 thg 3, 2006) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1948 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1948 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Khác 1994 (Đã xong) Máy sưởi 1993 (Đã xong) Mở rộng 1993 (Đã xong) Cửa sổ 1993 (Đã xong) Khác 1989 (Đã xong) Mái 1980 (Đã xong) Mặt tiền 1980 (Đã xong) Ống nước 1978 (Đã xong) Ống nước 1974 (Đã xong) Khác 1973 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-402-20-33 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
159,32 €
4.922.541,37 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 2.500 € / năm (77.242.991,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 57 € / năm (1.761.140,21 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 138 € (4.263.813 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
| Other costs | 25 € (772.430 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!