Single-family house, Nevatie 121
65280 Vaasa, Gerby
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
650.000 € (19.875.665.771 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
157.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669883 |
|---|---|
| Giá bán | 650.000 € (19.875.665.771 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 157.5 m² |
| Tổng diện tích | 178 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Toilet Terrace (Hướng Tây) Utility room Walk-in closet Open kitchen Phòng tắm hơi Garage |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 905-402-8-324 |
| Diện tích lô đất. | 4494 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 190 € / tháng (5.809.809,99 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 25 € / tháng (764.448,68 ₫) (ước tính) |
| Street | 200 € / năm (6.115.589,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.219.757 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Contracts | 50 € (1.528.897 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!