lối vào phòng trưng bày, centre dakar avenue, Av / cheikh anta diop
10 700 Point E
Furnished 3-bedroom apartment in a quiet, peaceful, and secure neighborhood.
Equipped with modern furniture.
Area frequented by the Senegalese administration and diplomatic corps.
Rental fee
1.500.000 CFA / tháng (70.933.905 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
100 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669881 |
---|---|
Xây dựng mới | Yes |
Rental fee | 1.500.000 CFA / tháng (70.933.905 ₫) |
Contract period | Không xác định |
Contract begins | 16 thg 9, 2025 |
Deposit | 45.000.000 F CFA (2.128.017.150 ₫) |
Smoking allowed | Yes |
Pets allowed | Yes |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Tổng diện tích | 150 m² |
Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Vacancy from | According to contract |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
ở tầng trệt | Yes |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Biển, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Internet cáp quang, Internet cáp thường, Ăng ten |
Kitchen equipments | Bếp điện, Bếp gas, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt |
Description | Furnished apartment for rent in downtown Dakar |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction started | 2020 |
---|---|
Construction year | 2023 |
Inauguration | 2023 |
Floors | 4 |
Lift | No |
Roof type | Mái bằng |
Ventilation | Thông gió tự nhiên |
Foundation | Bê tông |
Energy certificate class | A |
Building materials | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông, Tấm lợp |
Facade materials | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Trát vữa, Kết cấu bê tông, Thủy tinh |
Common areas | Kho chứa thiết bị, Nhà để xe, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Terrain | Bằng phẳng |
Water area | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Road | Yes |
Land ownership | Rental |
Planning situation | Sơ đồ chung. |
Municipality engineering | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Services
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Public transportation access
Sân bay | 15 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Water | 50.000 CFA / tháng (2.364.463,5 ₫) (estimate) |
---|---|
Điện | 50.000 CFA / tháng (2.364.463,5 ₫) (estimate) |
Rác | 50.000 CFA / tháng (2.364.463,5 ₫) (estimate) |
Purchase costs
Hoa hồng | 5 % |
---|