Single-family house, Munakantie 77
60450 Munakka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
359.000 € (10.919.035.130 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
122 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669872 |
|---|---|
| Giá bán | 359.000 € (10.919.035.130 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 122 m² |
| Tổng diện tích | 124.1 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Security system, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 145-421-12-151 |
| Diện tích lô đất. | 5550 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (608.302,79 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 18 € / tháng (547.472,51 ₫) |
| Other | 150 € / năm (4.562.270,95 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 85 € / tháng (2.585.286,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.231.404 ₫) |
| Notary | 69 € (2.098.645 ₫) |
| Contracts | 25 € (760.378 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!