chung cư, Lohkopellontie 3
00650 Helsinki, Veräjämäki
Căn hộ hai phòng ngủ quyến rũ ở Veräjamäki yên tĩnh - ngôi nhà ấm cúng và đầy đủ tiện nghi với kết nối tuyệt vời
Chào mừng bạn đến thăm căn hộ rộng 64 mét vuông sáng sủa và ấm cúng này ở quận Veräjamäki được tìm kiếm của Helsinki! Căn hộ nằm trong một công ty nhà ở thoải mái và được duy trì tốt, cung cấp cho cư dân một môi trường sống yên tĩnh gần các dịch vụ tốt và kết nối giao thông.
Căn hộ 2 phòng này bao gồm phòng khách rộng rãi, phòng ngủ riêng biệt, nhà bếp và phòng tắm. Ngôi nhà ở trong tình trạng thỏa đáng, vì vậy nó mang đến những cơ hội tuyệt vời để biến nó thành diện mạo của riêng bạn.
Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại như bếp từ, tủ lạnh, tủ đông và máy rửa chén. Hệ thống sưởi được cung cấp bởi hệ thống sưởi quận và hệ thống sưởi trung tâm.
Căn hộ nằm trong một tòa nhà ba tầng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu phố và thiên nhiên tươi tốt - sự kết hợp hoàn hảo giữa thành phố và sự yên tĩnh tự nhiên.
Vị trí tuyệt vời: các cửa hàng tạp hóa, công viên, trường học, nhà trẻ, trung tâm mua sắm và trung tâm y tế đều có thể được tìm thấy trong khoảng cách đi bộ. Các kết nối giao thông công cộng rất trơn tru, vì các trạm xe buýt và xe điện nằm gần đó.
Ngôi nhà này hoàn hảo cho một cư dân độc thân hoặc cặp vợ chồng, những người đánh giá cao vị trí yên bình, quảng trường tiện dụng và cuộc sống hàng ngày dễ dàng.
Xem bất động sản: 26 thg 10, 2025
12:50 – 13:20
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
158.000 € (4.832.194.135 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669860 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 158.000 € (4.832.194.135 ₫) |
| Giá bán | 113.076 € (3.458.270.139 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 44.924 € (1.373.923.996 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Phòng trống | 21 thg 11, 2025 |
| Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng bếp Tủ âm tường Ban công bằng kính |
| Các tầm nhìn | Láng giềng, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1191-1620 |
| Định giá | 2h, k, vh, kph, toilet, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông |
| Vật liệu mái | Phớt |
| Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
| Các cải tạo |
Đường ống 2026 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), The board's maintenance needs report on February 19, 2024 for the years 2024-2028, request a separate attachment from the broker. Mặt tiền 2024 (Đã xong), Repair of facades, balconies and windows. Balcony glazing also renewed. Khác 2021 (Đã xong), A 1 apartment element joint repair and interior repairs of the apartment. A 7 balcony roof repair. Khác 2020 (Đã xong), Repair of water damage in apartments C18 and C21. 2011-2012 The water damage to the C crab was completely repaired. In 2012, the bathroom of apartment A 4 was repaired. Máy sưởi 2019 (Đã xong), Renewing the circulating water pump of the district heat exchanger. 2001 Renewal of district heating equipment and renovation of the premises. Khác 2018 (Đã xong), LED lamps were replaced for the lighting in the stairwells and basements. 2015 Acute electrical work. The basement insulation was renewed. Cửa sổ 2015 (Đã xong), Intake air valves were purchased for the windows. Hệ thống viễn thông 2010 (Đã xong), Dna broadband and TV services were acquired. 2006 Antenna network renovated in 3/2006 to digital. Khóa 2005 (Đã xong), Renewing the lock for Abloy's exec series. |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Hầm lạnh, Phòng giặt |
| Quyền xây dựng | The company has the right to use the laundry room and drying room of the neighboring house at Lohkopellontien 1. The neighbor has the right to use the company's civilian shelter. |
| Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Iiris Engman p.010 207 5371, iiris.engman@isannointiluotsi.fi |
| Bảo trì | Kiinteistönhuolto Norppa |
| Diện tích lô đất. | 3580.9 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.955,13 € (396.213.311,39 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lohkopellontie 3 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 24 |
| Diện tích chỗ ở | 1491 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 6.350 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi |
0.6 ki lô mét, Alepa Veräjämäki. |
|---|---|
| Công Viên | 0.2 ki lô mét |
| Trường học |
1 ki lô mét https://numerot.hel.fi/fi/kasvatuksen-ja-koulutuksen-toimiala/perusopetus/perusopetuksen-alueelliset-palvelut/alue-4-pohjoinen-suurpiiri/oulunkylan-ala-asteen-koulu |
| Trường mẫu giáo |
0.6 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-verajamaki |
| Trung tâm mua sắm |
0.5 ki lô mét https://www.ogeli.fi/ |
| Trung tâm y tế |
0.6 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/sosiaali-ja-terveyspalvelut/terveydenhoito/terveysasemat/oulunkylan-terveysasema |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Xe điện | 0.6 ki lô mét |
| Tàu hỏa |
0.4 ki lô mét https://www.vr.fi/rautatieasemat-ja-reitit/oulunkyla |
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 505,6 € / tháng (15.463.021,23 ₫) |
|---|---|
| Viễn thông | 3,1 € / tháng (94.808,87 ₫) |
| Tính chi phí tài chính | 352,6 € / tháng (10.783.744,63 ₫) |
| Nước | 32 € / tháng (978.672,23 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 89 € (2.721.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!