Single-family house, Telatie 4
90560 Oulu, Koskela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 13 thg 11, 2025
15:00 – 15:45
Buổi xem nhà mẫu
Xem bất động sản: 16 thg 11, 2025
15:00 – 15:30
Giá bán
139.000 € (4.230.381.274 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669857 |
|---|---|
| Giá bán | 139.000 € (4.230.381.274 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Bedroom Toilet Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1932 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1932 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cửa sổ 1984 (Đã xong) Mặt tiền 1984 (Đã xong) Ống nước 1984 (Đã xong) Cống nước 1984 (Đã xong) Điện 1984 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-59-41-15 |
| Thế chấp bất động sản | 120.000 € (3.652.127.718,6 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 800 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 200 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 104 € / tháng (3.165.177,36 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (608.687,95 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 16,8 € / tháng (511.297,88 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 309,66 € / năm (9.424.315,58 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.199.947 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.234.716 ₫) |
| Contracts | 75 € (2.282.580 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!