Nhà ở đơn lập, Asserinkuja 4
04460 Nummenkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
429.000 € (13.081.627.537 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
215 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669847 |
---|---|
Giá bán | 429.000 € (13.081.627.537 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 215 m² |
Tổng diện tích | 242 m² |
Diện tích của những không gian khác | 27 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng bí mật Sân hiên Ga-ra Ban công Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Lò nướng, Bếp cảm ứng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 186-11-1179-2 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 875 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 1.076,66 € / năm (32.830.920,99 ₫) |
---|---|
Điện | 1.612 € / năm (49.155.206,5 ₫) (ước tính) |
Bảo hiểm | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Rác | 294 € / năm (8.965.031,46 ₫) (ước tính) |
Nước | 650 € / năm (19.820.647,78 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 172 € (5.244.848 ₫) |
---|---|
Chi phí khác | 225 € (6.860.993 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 138 € (4.208.076 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!