Single-family house, Asserinkuja 4
04460 Nummenkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
429.000 € (13.119.250.106 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
215 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669847 |
|---|---|
| Giá bán | 429.000 € (13.119.250.106 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 215 m² |
| Tổng diện tích | 242 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 27 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Security system, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Toilet Den Terrace Garage Ban công Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Oven, Induction stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (1 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 186-11-1179-2 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 875 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 2.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 1.076,66 € / năm (32.925.342,24 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 1.612 € / năm (49.296.576,16 ₫) (ước tính) |
| Insurance | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 294 € / năm (8.990.814,76 ₫) (ước tính) |
| Nước | 650 € / năm (19.877.651,68 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs | 172 € (5.259.932 ₫) |
|---|---|
| Other costs | 225 € (6.880.726 ₫) |
| Transfer tax | 3 % |
| Other costs | 138 € (4.220.178 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!