Townhouse, Viestitie 21
01280 Vantaa, Rajakylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
249.000 € (7.617.759.177 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669837 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 249.000 € (7.617.759.177 ₫) |
| Giá bán | 249.000 € (7.617.759.177 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 79.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Phòng tắm hơi Bathroom Toilet Hall Terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(6 thg 6, 2025) Condition assessment (15 thg 11, 2024) Condition assessment (19 thg 4, 2016) |
| Chia sẻ | 642-820 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1994 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1994 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Chân tường 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Motiivi-isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Petri Alastalo p. 050 5877918 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 1707 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Viesti |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.000 |
| Số lượng chỗ ở | 6 |
| Diện tích chỗ ở | 439 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 358 € / tháng (10.952.440,9 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (458.901,16 ₫) / người |
| Electricity | 53 € / tháng (1.621.450,75 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!