Nhà phố, Hapsukatu 1
20660 Littoinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 26 thg 10, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
185.000 € (5.646.961.068 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669831 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 185.000 € (5.646.961.068 ₫) |
Giá bán | 185.000 € (5.646.961.068 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 75.5 m² |
Tổng diện tích | 106.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 31 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Phòng sinh hoạt Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Sàn Vinyl, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra | Khảo sát amiăng (7 thg 2, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 8231-9060 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) |
Người quản lý | eTalo Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Olli Aaltonen, 0442394760 |
Bảo trì | omatoiminen, pl. auraus |
Diện tích lô đất. | 5300 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Hinders II |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 9.060 |
Số lượng chỗ ở | 11 |
Diện tích chỗ ở | 829.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.6 ki lô mét |
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 5.2 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 319,37 € / tháng (9.748.486,25 ₫) |
---|---|
Khác | 2 € / tháng (61.048,23 ₫) |
Nước | 23 € / tháng (702.054,62 ₫) / người (ước tính) |
Viễn thông | 19,95 € / tháng (608.956,07 ₫) |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 89 € (2.716.646 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!