Single-family house, Paraatintie 42
92120 Raahe, Paraatinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Selling price
88.000 € (2.722.461.884 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669824 |
---|---|
Selling price | 88.000 € (2.722.461.884 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Tổng diện tích | 135.9 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Building plan |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Good |
Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
Không gian |
Bedroom Kitchen Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Living room |
Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Nature |
Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
Floor surfaces | Parquet, Laminate, Linoleum |
Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
Bathroom surfaces | Tile |
Kitchen equipments | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirror |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction year | 1977 |
---|---|
Inauguration | 1978 |
Floors | 1 |
Lift | No |
Roof type | Gable roof |
Ventilation | Mechanical extract ventilation |
Energy certificate class | No energy certificate required by law |
Heating | District heating, Radiator |
Building materials | Wood |
Vật liệu mái | Sheet metal |
Facade materials | Brickwork siding |
Các cải tạo | Roof 1997 (Done) |
Common areas | Storage, Technical room, Garage |
Số tham chiếu bất động sản | 678-410-1-174 |
Thế chấp bất động sản | 85.028,82 € (2.630.542.289,2 ₫) |
Lot area | 891 m² |
Number of buildings | 1 |
Terrain | Flat |
Road | Yes |
Land ownership | Own |
Planning situation | Detailed plan |
Building rights | 250 m² |
Municipality engineering | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Monthly fees
Water | 40 € / month (1.237.482,67 ₫) (estimate) |
---|---|
Heating | 100 € / month (3.093.706,69 ₫) (estimate) |
Garbage | 25 € / month (773.426,67 ₫) (estimate) |
Purchase costs
Transfer tax | 3 % |
---|---|
Notary | 138 € (4.269.315 ₫) |
Registration fees | 172 € (5.321.176 ₫) |
Other costs | 50 € (1.546.853 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!