Semi-detached house, Tasbyntie 54-56
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
239.000 € (7.311.825.073 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669816 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 239.000 € (7.311.825.073 ₫) |
| Giá bán | 239.000 € (7.311.825.073 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 76.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Open kitchen Bathroom French balcony Bedroom Hall Toilet Terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 962-1114 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2017 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Air-source heat pump, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-1767 ja 753-419-4-1768 |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Sarasalo Tinna 010 228 2000 tinna.sarasalo@retta.fi |
| Bảo trì | Kotikatu Oy, 0102708520 |
| Diện tích lô đất. | 6902 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 55 |
| Số lượng tòa nhà. | 12 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Sipoon Vienokki |
|---|---|
| Năm thành lập | 2016 |
| Số lượng chia sẻ | 3.688 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 1844 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Beach | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 2.3 ki lô mét |
| Grocery store | 2.2 ki lô mét |
| Restaurant | 2.8 ki lô mét |
| Health club | 2.2 ki lô mét |
| Playground | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 397,8 € / tháng (12.170.058,64 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 5 € / tháng (152.967,05 ₫) |
| Telecommunications | 8 € / tháng (244.747,28 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (673.055,03 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!