Condominium, Itkonniemenkatu 34
70500 Kuopio, Itkonniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
37.000 € (1.131.497.095 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
39 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669791 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 37.000 € (1.131.497.095 ₫) |
| Giá bán | 35.144 € (1.074.726.522 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.856 € (56.770.573 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 39 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 118-156 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 600 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chân tường 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2000 (Đã xong) Khóa 1999 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1990 (Đã xong) Máy sưởi 1990 (Đã xong) Sân 1988 (Đã xong) Cửa sổ 1986 (Đã xong) Mặt tiền 1986 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-9-20-5 |
| Người quản lý | Taloasema Kuopio |
| Thông tin liên hệ của quản lý | mika.vaisanen@taloasema.fi |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.583 € (78.990.729,66 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2041 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Itkonniemenkatu 34 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1980 |
| Số lượng chia sẻ | 382 |
| Số lượng chỗ ở | 10 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.8 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.2 ki lô mét |
| Park | 0.2 ki lô mét |
| School | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 254,28 € / tháng (7.776.137,34 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 82,15 € / tháng (2.512.229,36 ₫) |
| Nước | 34 € / tháng (1.039.754,09 ₫) / người |
| Parking space | 13 € / tháng (397.553,03 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!