chung cư, Itkonniemenkatu 34
70500 Kuopio, Itkonniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 12 thg 10, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
39.000 € (1.193.511.216 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
39 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669791 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 39.000 € (1.193.511.216 ₫) |
Giá bán | 37.144 € (1.136.700.082 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.856 € (56.811.134 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 39 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 118-156 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 600 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chân tường 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2000 (Đã xong) Khóa 1999 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1990 (Đã xong) Máy sưởi 1990 (Đã xong) Sân 1988 (Đã xong) Cửa sổ 1986 (Đã xong) Mặt tiền 1986 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 297-9-20-5 |
Người quản lý | Taloasema Kuopio |
Thông tin liên hệ của quản lý | mika.vaisanen@taloasema.fi |
Bảo trì | Kotikatu Oy |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.583 € (79.047.165,91 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2041 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Itkonniemenkatu 34 |
---|---|
Năm thành lập | 1980 |
Số lượng chia sẻ | 382 |
Số lượng chỗ ở | 10 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 254,28 € / tháng (7.781.693,13 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 82,15 € / tháng (2.514.024,27 ₫) |
Nước | 34 € / tháng (1.040.496,96 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 13 € / tháng (397.837,07 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.723.654 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!