Single-family house, Lavanmäentie 2
16600 Järvelä, Lavanmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
198.000 € (6.054.433.573 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
199 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669776 |
|---|---|
| Giá bán | 198.000 € (6.054.433.573 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 199 m² |
| Tổng diện tích | 264 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 65 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Open kitchen Bedroom Living room Terrace Bathroom Toilet Hall Walk-in closet Utility room Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 7, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1981 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Wood and pellet heating, Radiator, Air-source heat pump, Chip, chopped firewood and log boiler |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 316-406-2-415 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
623,66 €
19.070.242,64 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 216.800 € (6.629.298.983,31 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2657 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 3.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 2.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 623,66 € / năm (19.070.242,64 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 10 € / tháng (305.779,47 ₫) (ước tính) |
| Heating | 135 € / tháng (4.128.022,89 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.892.472 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!